Có 3 kết quả:
禀性 bǐng xìng ㄅㄧㄥˇ ㄒㄧㄥˋ • 秉性 bǐng xìng ㄅㄧㄥˇ ㄒㄧㄥˋ • 稟性 bǐng xìng ㄅㄧㄥˇ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
natural disposition
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) innate character
(2) natural disposition
(3) attitude
(2) natural disposition
(3) attitude
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
natural disposition
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0