Có 3 kết quả:

禀性 bǐng xìng ㄅㄧㄥˇ ㄒㄧㄥˋ秉性 bǐng xìng ㄅㄧㄥˇ ㄒㄧㄥˋ稟性 bǐng xìng ㄅㄧㄥˇ ㄒㄧㄥˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

natural disposition

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) innate character
(2) natural disposition
(3) attitude

Bình luận 0